Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thu xếp
|
động từ
xếp đặt cho ổn
công việc đã thu xếp xong
Từ điển Việt - Pháp
thu xếp
|
arranger ; ménager.
arranger son linge
ménager une entrevue.